Tiếng Anh 11 Unit 4 Looking Back
1. Match the words and phrases with the pictures.
Task 1 Unit 4 lớp 8 Looking Back
Complete the sentences with the words from the box.(Hoàn thành các câu với những từ từ trong khung.)
1. We should respect our customs and traditions.
(Chúng ta nên tôn trọng phong tục và truyền thống của chúng ta.)
2. A lot of countries in the world have the tradition of worshipping their ancestors.
(Nhiều quốc gia trên thế giới có truyền thống thờ cúng tổ tiên.)
3. You shouldn’t wrap a gift in black or white paper.
(Bạn không nên gói quà trong giấy màu đen hoặc màu trắng.)
4. In a lot of countries, the host usually invites everybody to start eating.
(Ở nhiều quốc gia, chủ nhà thường mời mọi người bắt đầu bữa ăn.)
5. In Viet Nam, the cutlery we mostly use is chopsticks.
(Ở Việt Nam, bộ đồ ăn mà chúng ta thường dùng nhất là đũa.)
6. For generations, my family has visited this pagoda.
(Theo truyền thông, gia đình tôi đã thăm ngôi chùa này.)
Task 2 Unit 4 lớp 8 Looking Back
Write sentences with the following expressions. (Viết câu với những thành ngữ sau.)
1. There is a tradition that people usually visit the pagoda in the mid-month.
(Có một truyền thống là người ta hay đi chùa vào giữa tháng.)
2. According to tradition, people get together on the Tet holiday.
(Theo truyền thống, người ta tụ họp nhau vào ngày Tết.)
3. People follow the tradition of visiting relatives on Tet holiday.
(Người ta vẫn giữ truyền thống thăm người thân vào ngày Tết.)
4. People break the tradition by not decorating houses on Tet holiday.
(Người ta phá vỡ truyền thông bằng việc không trang trí nhà cửa vào ngày Tết.)
5. My family have the custom of having dinner together.
(Gia đình tôi có phong tục là dùng cơm tối cùng nhau.)
Task 4 Unit 4 lớp 8 Looking Back
Complete the sentences. using should or shouldn't and a verb from the box. (Hoàn thành câu, sử dụng should hoặc shouldn’t và một động từ từ trong khung.)
1. In Viet Nam you should wait for the eldest person to sit before you sit down.
(Ở Việt Nam, bạn nên chờ người lớn tuổi nhất ngồi trước khi bạn ngồi)
2. In Viet Nam you shouldn’t use only the first name to address people older than you.
(Ở Việt Nam, bạn không nên chỉ dùng tên để gọi người lớn tuổi hơn bạn.)
3. You shouldn’t break your promise to the children.
(Bạn không nên thất hứa với trẻ con)
4. If you are Vietnamese, you should follow your customs and traditions.
(Nếu bạn là người Việt Nam, bạn nên theo phong tục và truyền thống của bạn.)
5. You shouldn’t touch another person’s head because it’s disrespectful.
(Bạn không nên chạm vào đầu người khác vì nó thật không tôn trọng.)
Task 3 Unit 4 lớp 8 Looking Back
Complete the following wordwebs with the customs and traditions you know or have learnt. (Hoàn thành những lưới từ sau với phong tục và truyền thống mà em biết hoặc học được.)
- Family customs and traditions: (Phong tục và truyền thống gia đình:)
+ have dinner together (ăn tối cùng nhau)
+ go to the cinema at weekends (đi xem phim vào cuối tuần)
+ visit relatives at weekends (tới thăm họ hàng vào cuối tuần)
+ celebrate birthdays of family members (tổ chức sinh nhật cho các thành viên trong gia đình)
- Social customs and traditions: (Phong tục và truyền thống xã hội:)
+ have fireworks on New Year's Eve (bắn pháo hoa vào đêm giao thừa)
+ decorate the house for Tet (trang trí nhà cửa đón Tết)
+ bring presents when visiting someone's house (mang theo quà khi đến thăm nhà ai đó)
Task 5 Unit 4 lớp 8 Looking Back
Underline one mistake in each of the following sentences. Correct it. (Gạch dưới một lỗi trong mỗi câu. Sửa nó. )
1. When you visit a temple in Thailand, you has to follow some important customs.
(Khi đến thăm một ngôi đền ở Thái Lan, bạn phải tuân thủ một số phong tục quan trọng.)
2. People should wear short shorts and tank tops. This is disrespectful.
(Mọi người nên mặc quần soóc ngắn và áo ba lỗ. Điều này thể hiện sự thiếu tôn trọng.)
3. People can wear sandals, but these have to has a strap around the back.
(Mọi người có thể đi dép, nhưng phải có quai hậu.)
4. People should to lower their voice inside the temple.
(Mọi người nên nói nhỏ khi ở trong đền.)
5. Women have avoid touching monks.
(Phụ nữ phải tránh chạm vào các nhà sư.)
In small groups, take turns to choose one of these scenarios for each other. Once everyone has had a turn at answering, vote for the person who gave the best advice.
Trong những nhóm nhỏ, lần lượt chọn một trong những viễn cảnh cho mỗi bạn khác. Khi mọi người lần lượt trả lời, chọn cho người đưa ra lời khuyên hay nhất.)
I have been invited to dinner with a British family.
—> You should go there on time.
I am going to visit a pagoda in Vietnam.
—> You should lower your voice in pagoda.
I am going to Japan to stay with my Japanese friend.
—> You should take off shoes before enter Japanese house.
I want to join in the Tet celebrations.
—> You should exchange best wishes with people.
Tôi từng được mời đến dùng bữa tối với một gia đình người Anh.
Tôi sẽ đi thăm viếng chùa ở Việt Nam.
—> Bạn nên hạ giọng nói ở trong chùa.
Tôi sẽ đi Nhật ở cùng người bạn Nhật của tôi.
—> Bạn nên cởi giày trước khi vào một ngôi nhà Nhật.
—> Bạn nên trao đổi lời chúc mừng với mọi người.
Vocabulary - Unit 11 SGK Tiếng Anh 6 Global Success
1. Add more words to the word webs below. (Thêm từ)
- Reduce: plastic bags, clothes, plastic bottles, water, noise,...
(Giảm thiểu: túi ni lông, quần áo, chai nhựa, nước, tiếng ồn, ...)
- Reuse: Plastic bottles, glass, paper, clothes, ...
(Tái sử dụng: chai nhựa, thủy tinh, giấy, quần áo,...)
- Recycle: glass, plastic bottles, glass, paper, ...
(Tái chế: thủy tinh, chai nhựa, thủy tinh, giấy ...)
Grammar - Unit 11 SGK Tiếng Anh 6 Global Success
2. Write a / an or the. (Điền a, an hoặc the.)
1. If I see .......... dog, I will run away.
2. Does your town have ............ at gallery?
3. ................. Moon is bright tonight.
4. There is a big temple in the town............ temple is very old.
5. - Is your mother............. teacher?
- No, she isn't. She's ........... artist.
1. If I see a dog, I will run away.
2. Does your town have an art gallery?
4. There is a big temple in the town. The temple is very old.
- No, she isn’t. She’s an artist.
1. Nếu tôi có một con chó, tôi sẽ chạy đi.
2. Thị trấn của bạn có phòng trưng bày nghệ thuật nào không?
4. Có một ngôi đền trong thị trấn. Ngôi đền ấy rất cũ.
5. Mẹ của bạn là giáo viên à? Không, mẹ mình là họa sĩ.
3. Write the correct form of each verb in brackets.
(Viết dạng đúng của mỗi động từ trong ngoặc.)
1. If they (build) .......... an airport here, it (be) ............ very noisy.
2. People (save) ......... the environment if they (reuse) .......... old items.
3. If we (grow) ........trees, our school (be) ......... greener.
4. If we (not have).......... enough food. We (be) ........ hungry.
5. If we (be)............ hungry, we (be) ...... tired.
1. If they build an airport here, it will be very noisy.
(Nếu họ xây sân bay ở đây, sẽ rất ồn ào.)
2. People will save the environment if they reuse old items.
(Mọi người sẽ cứu giúp môi trường nếu họ sử dụng lại những món đồ cũ.)
3. If we grow trees, our school will be greener.
(Nếu chúng ta trồng cây, trường học của chúng ta sẽ xanh hơn.)
4. If we don't have enough food. We will be hungry.
(Nếu chúng ta không có đủ thức ăn. Chúng tôi sẽ đói.)
5. If we are hungry, we will be tired.
(Nếu chúng ta đói, chúng ta sẽ mệt mỏi.)
4. Combine each pair of sentences below to make a first conditional sentence.
(Kết hợp từng cặp câu dưới đây để tạo thành câu điều kiện loại 1.)
1. We walk or cycle. We are healthy.
(Chúng tôi đi bộ hoặc đạp xe. Chúng tôi khỏe mạnh.)
2. We use the car all the time. We make the air dirty.
(Chúng tôi sử dụng xe mọi lúc. Chúng ta làm cho không khí bẩn.)
3. You reuse paper. You save trees.
(Bạn tái sử dụng giấy. Bạn cứu cây.)
4. You make noise. Your sister doesn't sleep.
(Bạn làm ồn. Em gái của bạn không ngủ.)
5. I see a used bottle on the road. I put it in the bin.
(Tôi nhìn thấy một cái chai đã qua sử dụng trên đường. Tôi cho nó vào thùng rác.)
1. If we walk or cycle, we will be healthy.
2. If we use the car all the time, we will make the air dirty.
3. If you reuse paper, you will save trees.
4. If you make noise, your sister will not sleep.
5. If I see a used bottle on the road, I will put it in the bin.
1. Nếu chúng ta đi bộ hoặc đạp xe, chúng ta sẽ khỏe mạnh.
2. Nếu chúng ta lúc nào cũng dùng ô tô, chúng ta sẽ khiến không khí bị ô nhiễm.
3. Nếu bạn dùng lại giấy, bạn sẽ cứu cây xanh.
4. Nếu bạn làm ồn, chị gái bạn sẽ không ngủ được.
5. Nếu tôi nhìn thấy một cái chai đã được sử dụng trên đường, tôi sẽ bỏ nó vào thùng rác.