Tiếng Anh Lớp 2 Unit 1 Feelings Lesson 1
Với loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 Unit 1 Lesson 3 trang 12 Chân trời sáng tạo hay, đầy đủ nhất sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà và học tốt hơn môn Tiếng Anh lớp 2.
Giải Tiếng Anh lớp 2 Unit 1 Lesson 3 trang 12
1. (trang 12). Listen, point, and repeat. Write. (Nghe, chỉ theo, và nhắc lại. Tập viết.)
Hướng dẫn: Con nghe băng, chỉ vào ảnh tương ứng với âm thanh và chữ cái xuất hiện trong băng, nhắc lại. Sau đó hãy viết các chữ, các từ trong bài số 1 vào vở.
2. (trang 12). Listen and chant. (Nghe và vè.)
I’m Nellie. N, n, n. This is my nose. N, n,n.
I’m Nellie. N, n, n. This is my neck. N, n, n.
I’m Ollie. O, o, o. This is my orange. O, o, o.
I’m Ollie. O, o, o. This is my octopus. O, o, o.
Tớ là Nellie. N, n, n. Đây là mũi của tớ. N, n, n.
Tớ là Nellie. N, n, n. Đây là cổ của tớ. N, n, n.
Tớ là Ollie. O, o, o. Đây là quả cam của tớ. O, o, o.
Tớ là Ollie. O, o, o. Đây là con bạch tuộc của tớ. O, o, o.
3. (trang 12). Stick and say. (Dán sticker và nói.)
Hướng dẫn: Con hãy dán sticker là các chữ cái “o” hoặc “n” vào hình tương ứng. Sau đó, đọc to chữ cái, âm của chữ đó và từ vựng trong hình.
1. Chữ o – phát âm /ɒ/ - orange (quả cam)
Chữ o – phát âm /ɒ/ - octopus (con bạch tuộc)
2. Chữ n – phát âm /n/ - neck (cổ)
Chữ n – phát âm /n/ - nose (mũi)
3. Chữ l – phát âm /l/ - lemon (quả chanh)
4. (trang 12). Point to the letters Nn and Oo. (Chỉ vào các chữ Nn và Oo.)
Chữ Nn được khoanh tròn màu đỏ.
Chữ Oo được khoanh tròn màu xanh nước biển.
In pairs: Look at the picture. What is the woman doing? How can English help her on her trip?
(Theo cặp: Quan sát tranh. Người phụ nữ đang làm gì? Tiếng Anh có thể giúp cô ấy như thế nào trong chuyến đi?)
- The woman in the picture appears to be traveling and consulting a map.
(Người phụ nữ trong ảnh dường như đang đi du lịch và tham khảo bản đồ.)
- English can be incredibly helpful for her trip in several ways:
(Tiếng Anh có thể cực kỳ hữu ích cho chuyến đi của cô ấy theo nhiều cách)
+ Reading signs and directions: English is widely used in signage and directions in many countries, especially tourist destinations. Knowing English would enable her to understand signs for attractions, transportation, and other important information.
(Đọc biển báo và chỉ dẫn: Tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trong các biển báo và chỉ dẫn ở nhiều quốc gia, đặc biệt là các địa điểm du lịch. Biết tiếng Anh sẽ giúp cô hiểu được các biển báo về các điểm tham quan, phương tiện giao thông và các thông tin quan trọng khác.)
+ Communicating with locals: English is often a common language used for communication between people from different linguistic backgrounds. If she encounters locals who speak English, it would facilitate asking for help, seeking recommendations, or engaging in conversations about her travel plans.
(Giao tiếp với người dân địa phương: Tiếng Anh thường là ngôn ngữ phổ biến được sử dụng để giao tiếp giữa những người có nền tảng ngôn ngữ khác nhau. Nếu cô ấy gặp người dân địa phương nói tiếng Anh, điều đó sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho cô ấy khi yêu cầu trợ giúp, tìm kiếm lời khuyên hoặc tham gia vào các cuộc trò chuyện về kế hoạch du lịch của cô ấy.)
+ Navigating transportation: English is commonly used in transportation hubs such as airports, train stations, and bus terminals. Understanding English would help her navigate schedules, ticketing processes, and announcements.
(Điều hướng giao thông: Tiếng Anh được sử dụng phổ biến ở các trung tâm giao thông như sân bay, nhà ga và bến xe buýt. Hiểu tiếng Anh sẽ giúp cô điều hướng lịch trình, quy trình bán vé và thông báo.)
+ Reading maps and guidebooks: Many maps, guidebooks, and travel resources are available in English. Being able to understand English would allow her to effectively use these resources to plan her itinerary, find attractions, and navigate her way around unfamiliar places.
(Đọc bản đồ và sách hướng dẫn: Nhiều bản đồ, sách hướng dẫn và tài nguyên du lịch có sẵn bằng tiếng Anh. Khả năng hiểu tiếng Anh sẽ cho phép cô sử dụng hiệu quả những nguồn tài nguyên này để lên kế hoạch cho hành trình của mình, tìm các điểm tham quan và di chuyển đến những địa điểm xa lạ.)
a. Read the definitions, then fill in the blanks with the new words. Listen and repeat.
(Đọc các định nghĩa, sau đó điền vào chỗ trống với các từ mới đó. Nghe và lặp lại.)
essential: extremely important and necessary
(thiết yếu: cực kỳ quan trọng và cần thiết.)
international: involving two or more countries
(quốc tế: liên quan đến hai hoặc nhiều quốc gia.)
overseas: connected with other countries, usually countries across the sea
(ở nước ngoài: kết nối với các quốc gia khác, thường là các quốc gia trên biển.)
foreign: belonging to or coming from another country, not your own
(nước ngoài: thuộc về hoặc đến từ một quốc gia khác, không phải của riêng bạn.)
worldwide: in all parts of the world
(toàn cầu: ở mọi nơi trên thế giới.)
opportunity: a situation making it possible for you to do something
(cơ hội: một tình huống giúp bạn có thể làm điều gì đó.)
content: the information or ideas in a book, speech, film, or an online article
(nội dung: thông tin hoặc ý tưởng trong một cuốn sách, bài phát biểu, bộ phim hoặc một bài báo trực tuyến.)
career: a job or series of jobs that you do for a long period of your life
(sự nghiệp: một công việc hoặc một loạt công việc mà bạn làm trong một thời gian dài của cuộc đời.)
1 . My city has a large international airport we can use to fly to different countries.
2 . Studying in Singapore will give you a(n)_____ to practice English.
3. If you understand English, you can enjoy a lot more ________ on the internet.
4. Learning English will be useful for your future __________ because many jobs require it.
5. One day, I want to travel ___________ to America or Canada.
6. People speak English __________. They use it all around the world.
7. Many people in my country choose to leave home and study in a(n) _____ country.
8. If you want to study in another country, it is _________to learn English.
1. My city has a large international airport we can use to fly to different countries.
(Thành phố của tôi có một sân bay quốc tế lớn mà chúng ta có thể sử dụng để bay đến các quốc gia khác.)
2. Studying in Singapore will give you an opportunity to practice English.
(Học tại Singapore sẽ mang lại cho bạn một cơ hội để luyện tập tiếng Anh.)
3. If you understand English, you can enjoy a lot more content on the internet.
(Nếu bạn hiểu tiếng Anh, bạn có thể tận hưởng nhiều nội dung hơn trên internet.)
4. Learning English will be useful for your future career because many jobs require it.
(Việc học tiếng Anh sẽ hữu ích cho sự nghiệp tương lai của bạn vì nhiều công việc yêu cầu điều này.)
5. One day, I want to travel overseas to America or Canada.
(Một ngày nào đó, tôi muốn đi du lịch nước ngoài đến Mỹ hoặc Canada.)
6. People speak English worldwide. They use it all around the world.
(Mọi người nói tiếng Anh trên toàn thế giới. Họ sử dụng nó khắp nơi trên thế giới.)
7. Many people in my country choose to leave home and study in a foreign country.
(Nhiều người ở quốc gia của tôi chọn rời nhà và đi du học ở một quốc gia nước ngoài.)
8. If you want to study in another country, it is essential to learn English.
(Nếu bạn muốn học tập ở một quốc gia khác, việc học tiếng Anh là cần thiết.)
b. In pairs: Use the new words to talk about how you can use English in your country and around the world.
(Theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về cách bạn có thể sử dụng tiếng Anh trong quốc gia của bạn và trên toàn thế giới.)
A: Hey! Have you ever thought about how essential English is in our country and worldwide?
(Này! Bạn đã từng nghĩ về việc tiếng Anh quan trọng đến mức nào trong quốc gia của chúng ta và trên toàn thế giới chưa?)
B: Absolutely! English is not just important locally but also internationally. For instance, in our city, we have a lot of international tourists who visit, so knowing English is vital for communication with them.
(Chắc chắn rồi! Tiếng Anh không chỉ quan trọng ở địa phương mà còn quốc tế nữa. Ví dụ, ở thành phố của chúng ta, có rất nhiều du khách quốc tế đến thăm, vì vậy việc biết tiếng Anh là rất quan trọng để giao tiếp với họ.)
A: True! And even online, there's so much content available in English. It opens up a lot of opportunities for learning and entertainment.
(Đúng vậy! Và trên internet, có rất nhiều nội dung bằng tiếng Anh. Điều này mở ra rất nhiều cơ hội cho việc học và giải trí.)
B: Definitely! Plus, when it comes to career prospects, English proficiency is often a requirement for many jobs, especially those with multinational companies.
(Chắc chắn! Ngoài ra, khi nói đến cơ hội nghề nghiệp, việc thành thạo tiếng Anh thường là một yêu cầu cho nhiều công việc, đặc biệt là những công ty đa quốc gia.)
A: Exactly! And if we ever want to travel overseas for work or leisure, English is the primary language spoken in many countries, making it easier to communicate and navigate.
(Chính xác! Và nếu chúng ta muốn đi du lịch nước ngoài cho công việc hoặc giải trí, tiếng Anh là ngôn ngữ chính được nói ở nhiều quốc gia, làm cho việc giao tiếp và di chuyển dễ dàng hơn.)
B: Absolutely! English truly is a worldwide language. It's incredible how it connects people from different countries and cultures.
(Chắc chắn! Tiếng Anh thực sự là một ngôn ngữ toàn cầu. Điều đó làm kết nối mọi người từ các quốc gia và văn hóa khác nhau là điều đáng kinh ngạc.)
A: Absolutely. Many people in our country recognize this and choose to study abroad to improve their English skills and gain international experience.
(Đúng vậy. Nhiều người trong nước của chúng ta nhận ra điều này và chọn đi du học để cải thiện kỹ năng tiếng Anh và có được kinh nghiệm quốc tế.)
B: Right! So, if we want to succeed in a globalized world, mastering English is not just an option; it's essential.
(Đúng! Vậy nên, nếu chúng ta muốn thành công trong một thế giới toàn cầu hóa, việc thành thạo tiếng Anh không chỉ là một lựa chọn; đó là điều cần thiết.)
A: Couldn't agree more. English opens up a world of opportunities, both locally and internationally.
(Đồng ý hoàn toàn. Tiếng Anh mở ra một thế giới cơ hội, cả trong nước và quốc tế.)
B: Definitely! Let's continue honing our English skills to thrive in this interconnected world.
(Chắc chắn! Hãy tiếp tục hoàn thiện kỹ năng tiếng Anh của chúng ta để phát triển trong thế giới liên kết này.)
a. Listen to two friends talking about learning English. Where are they?
(Nghe hai người bạn nói chuyện về việc học tiếng Anh? Họ đang ở đâu?)
Linh: Oh, hi, Duy. You're in my English class.
Duy: So do you like learning English?
Linh: Yeah, I really like it. I think it's a useful language for the future.
Linh: Because English is an essential language for overseas study.
Duy: You mean if we want to attend a foreign university?
Linh: Yes, I plan on studying in America.
Duy: I'm not sure I want to study in another country.
Linh: But what if you want to work in an international company one day, since English is used worldwide, there are so many more career opportunities if you learn it.
Duy: Well, I love listening to music and watching movies.
Duy: And so I'm learning English because I want to enjoy the content of English songs and movies.
Linh: Since we both like English movies, would you like to watch a movie with me after school?
Teacher: Okay! Quite, please! Since everyone’s here, let’s start the lesson.
Linh: Oh, chào Duy. Bạn là học sinh trong lớp tiếng Anh của tớ đúng không?
Duy: Vậy bạn có thích học tiếng Anh không?
Linh: Yeah, tớ thích rất đấy. Tớ nghĩ nó là một ngôn ngữ hữu ích cho tương lai.
Linh: Bởi vì tiếng Anh là một ngôn ngữ cần thiết cho việc học ở nước ngoài.
Duy: Bạn có ý là nếu chúng ta muốn học ở một trường đại học nước ngoài chứ?
Linh: Đúng vậy, tớ định học ở Mỹ.
Duy: Tớ không chắc liệu tớ có muốn học ở một quốc gia khác không.
Linh: Nhưng nếu bạn muốn làm việc trong một công ty quốc tế một ngày nào đó, vì tiếng Anh được sử dụng trên toàn thế giới, sẽ có nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn nếu bạn học nó.
Duy: Thôi, tớ thích nghe nhạc và xem phim.
Duy: Và vì vậy tớ đang học tiếng Anh vì tớ muốn thưởng thức nội dung của những bài hát và phim tiếng Anh.
Linh: Vì chúng ta đều thích xem phim tiếng Anh, bạn có muốn xem phim với tớ sau giờ học không?
Giáo viên: Được rồi! Xin mọi người yên lặng! Vì mọi người đã ở đây, chúng ta bắt đầu bài học.
Where are they? - 2. at school
(Họ ở đâu? - 2. ở trường (ở trường)
b. Now, listen and fill in the blanks.
(Bây giờ, nghe và điền vào chỗ trống.)
1. Linh thinks English is a useful language for the future.
2. She also thinks English is an essential language for ________ study.
3. She plans on ________ in America.
4. There are so many career opportunities because English is a ________ language.
5. Duy wants to enjoy the English _______ of songs and movies.
6. Linh and Duy decide to watch an English _______after school.
1. Linh thinks English is a useful language for the future.
(Linh nghĩ Tiếng Anh là một ngôn ngữ hữu ích cho tương lai.)
2. She also thinks English is an essential language for overseas study.
(Cô ấy cũng nghĩ Tiếng Anh là một ngôn ngữ quan trong cho việc đi du học.)
3. She plans on studying in America.
(Cô ấy lên kế hoạch cho việc du học tại Mỹ.)
4. There are so many career opportunities because English is a worldwide language.
(Có rất nhiều cơ hội việc làm bởi vì Tiếng Anh là một ngôn ngữ toàn cầu.)
5. Duy wants to enjoy the English content of songs and movies.
(Duy muốn thưởng thức nội dung bài hát và những bộ phim Tiếng Anh.)
6. Linh and Duy decide to watch an English movie after school.
(Linh và Duy quyết định xem phim Tiếng Anh sau giờ học.)
c. Read the Conversation Skill box, then listen and repeat.
(Đọc khung hội về kỹ năng hội thoại, sau đó nghe và lặp lại.)
Conversation Skill (Kỹ năng hội thoại)
Asking for a reason (Hỏi về lý do)
To ask for a reason, say: (Để hỏi về lý do, ta nói)
Really? Why? (Thật hả? Tại sao)
Why do you think so? (Tại sao bạn nghĩ vậy)
d. Now, listen to the conversation again and circle the phrase that you hear.
(Bây giờ, nghe đoạn một thoại lại một lần nữa và khoang vào cụm từ đó mà bạn nghe được.)
e. In pairs: Which of Linh's and Duy's reasons for learning English do you like the most? Why?
(Làm việc theo cặp: Các ý kiến của Linh và Duy, bạn thích cái nào nhất? Tại sao?)
A: Both Linh's and Duy's reasons for learning English are valid and offer different perspectives on the benefits of learning the language. Linh emphasizes the practicality of English for academic purposes, such as studying abroad, while Duy focuses on the enjoyment of English media, such as music and movies. Personally, I find Linh's reason for learning English to be particularly compelling. The ability to study abroad opens up numerous opportunities for personal and academic growth, exposure to diverse cultures, and the chance to broaden one's horizons. Additionally, proficiency in English can facilitate communication and collaboration in various academic and professional settings globally.
(Cả hai lý do của Linh và Duy để học tiếng Anh đều hợp lệ và mang lại cái nhìn khác nhau về lợi ích của việc học ngôn ngữ này. Linh nhấn mạnh tính thực tiễn của tiếng Anh cho mục đích học tập, như học ở nước ngoài, trong khi Duy tập trung vào việc thưởng thức các phương tiện truyền thông tiếng Anh, như nhạc và phim. Theo cá nhân tôi, tôi thấy lý do của Linh để học tiếng Anh đặc biệt hấp dẫn. Khả năng học tập ở nước ngoài mở ra nhiều cơ hội cho sự phát triển cá nhân và học thuật, tiếp xúc với nhiều nền văn hóa khác nhau và cơ hội mở rộng tầm nhìn. Hơn nữa, việc thành thạo tiếng Anh có thể giúp tương tác và hợp tác trong nhiều môi trường học tập và chuyên môn trên toàn cầu. )
B: For me, Duy's reason for learning English is also important. Enjoying English-language media can be a fun and engaging way to improve language skills, and it demonstrates how language learning can be integrated into everyday activities. Furthermore, cultural immersion through media consumption can enhance understanding and appreciation of different cultures.
(Đối với tôi, lý do của Duy để học tiếng Anh cũng quan trọng. Thưởng thức các phương tiện truyền thông tiếng Anh có thể là một cách vui vẻ và hấp dẫn để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và nó thể hiện cách học ngôn ngữ có thể được tích hợp vào các hoạt động hàng ngày. Hơn nữa, sự tiếp xúc với văn hóa thông qua việc tiêu thụ phương tiện truyền thông có thể tăng cường sự hiểu biết và đánh giá về các văn hóa khác nhau.)
A: To be honest, both Linh's and Duy's reasons offer valuable insights into the multifaceted benefits of learning English, and the choice between them may depend on individual preferences and goals.
(Thành thật mà nói, cả lý do của Linh và Duy đều cung cấp cái nhìn đáng giá về những lợi ích đa chiều của việc học tiếng Anh, và sự lựa chọn giữa chúng có thể phụ thuộc vào sở thích và mục tiêu cá nhân.)
a. Read about adverbial clauses/ phrases of reason, then fill in the blanks.
(Đọc về mệnh đề trạng từ/cụm từ chỉ lý do, sau đó điền vào chỗ trống)
I’m learning English (1) ______ the study abroad program I want to do.
Me too! (2) ____________ we have the same goal, let’s practice together.
Adverbial clauses/phrases of reason
(Mệnh đề trạng ngữ/cụm từ chỉ lý do)
These clauses and phrases explain why something happens.
(Những mệnh đề và cụm từ này giải thích tại sao điều gì đó xảy ra.)
(Mệnh đề chính + as /since/vì + mệnh đề)
My English improved because I practiced a lot.
(Tiếng Anh của tôi được cải thiện vì tôi đã luyện tập rất nhiều.)
I'm going to study abroad as it helps me get a better job.
(Tôi sẽ đi du học vì nó giúp tôi có được công việc tốt hơn.)
(As /Since/ Because + mệnh đề + mệnh đề chính)
Since your English is better than mine, could you help me?
(Vì tiếng Anh của bạn tốt hơn tôi nên bạn có thể giúp tôi được không?)
Because I read lots of English books, my vocabulary improved.
(Bởi vì tôi đọc rất nhiều sách tiếng Anh nên vốn từ vựng của tôi được cải thiện.)
(Mệnh đề + because of + cụm danh từ)
I'm studying English because of the opportunities it will give me.
(Tôi đang học tiếng Anh vì những cơ hội nó sẽ mang lại cho tôi.)
My brother is getting really good at English because of all the English movies he watches.
(Anh trai tôi ngày càng giỏi tiếng Anh nhờ tất cả những bộ phim tiếng Anh mà anh ấy xem.)
Because of the cost, I'm not going to study abroad.
(Vì chi phí nên tôi sẽ không đi du học.)
Because of the job I want in the future, I need to speak English really well.
(Vì công việc tôi mong muốn trong tương lai nên tôi cần phải nói tiếng Anh thật tốt)
I’m learning English (1) because of the study abroad program I want to do.
(Tôi đang học tiếng Anh vì chương trình du học mà tôi muốn tham gia.)
Me too! (2) Since we have the same goal, let’s practice together.
(Tôi cũng vậy! Vì chúng ta có cùng một mục tiêu, hãy luyện tập cùng nhau.)
b. Listen and check. Listen again and repeat.
(Nghe và kiểm tra. Nghe lại là nhắc lại.)
I’m learning English because of the study abroad program I want to do.
(Tôi đang học tiếng Anh vì chương trình du học mà tôi muốn tham gia.)
Me too! (2) Since we have the same goal, let’s pracrice together.
(Tôi cũng vậy! Vì chúng ta có cùng một mục tiêu, hãy luyện tập cùng nhau.)
c. Fill in the blanks with as/since/because or because of.
(Điền vào các chỗ trống với as/ since/ because hoặc because of)
Linh: Why are you learning English?
Thảo: I'm learning it (1) because of the university I want to go to. It's overseas.
Linh: Oh, I see. (2) __________ you'll learn everything in English, you need to be really good at it, right?
Thảo: Yeah, that's right. How about you?
Linh: That's easy. I'm learning it (3) __________ most of my favorite movies are in English.
Thảo: That's interesting. We should study together (4) _________ we both want to improve.
Linh: That's a great idea. Let's meet at the library after school.
Thảo: Sorry, I can't go after school today (5) _________English club. It starts at 4 p.m.
Linh: Why are you learning English?
Thảo: I'm learning it (1) because of the university I want to go to. It's overseas.
Linh: Oh, I see. (2) Since you'll learn everything in English, you need to be really good at it, right?
Thảo: Yeah, that's right. How about you?
Linh: That's easy. I'm learning it (3) since most of my favorite movies are in English.
Thảo: That's interesting. We should study together (4) as we both want to improve.
Linh: That's a great idea. Let's meet at the library after school.
Thảo: Sorry, I can't go after school today (5) because of the English club. It starts at 4 p.m.
Linh: Thảo: Tôi đang học nó vì trường đại học mà tôi muốn đi học. Nó ở nước ngoài.
Linh: Oh, tôi hiểu. Vì bạn sẽ học mọi thứ bằng tiếng Anh, bạn cần phải giỏi thực sự, phải không?
Thảo: Đúng vậy. Còn bạn thì sao?
Linh: Đó là dễ hiểu. Tôi đang học nó vì hầu hết các bộ phim yêu thích của tôi đều bằng tiếng Anh.
Thảo: Thú vị. Chúng ta nên học cùng nhau vì chúng ta đều muốn cải thiện.
Linh: Đó là ý tưởng tuyệt vời. Hẹn gặp nhau tại thư viện sau giờ học nhé.
Thảo: Xin lỗi, hôm nay tôi không thể đi sau giờ học vì câu lạc bộ tiếng Anh. Nó bắt đầu lúc 4 giờ chiều.
d. Use the prompts to write replies using as/since/because or because of.
(Sử dụng lời nhắc để viết câu trả lời bằng as/ since/ because hoặc because of.)
(Tôi thích những bài hát tiếng Anh.)
You: We both like English songs/do you want/sing karaoke?
(Cả hai chúng ta đều thích những bài hát tiếng Anh/bạn có muốn/hát karaoke không?)
As/Since/Because we both like English songs, do you want to sing karaoke?
(Vì cả hai chúng ta đều thích những bài hát tiếng Anh nên bạn có muốn hát karaoke không?)
New girl in class: How is your class so good at English?
(Cô gái mới vào lớp: Sao lớp bạn giỏi tiếng Anh thế?)
You: We are very good/how much/read and listen/English content every day
(Chúng tôi rất giỏi/bao nhiêu/đọc và nghe/Nội dung tiếng Anh mỗi ngày)
________________________________________________________
Sister: English is spoken att around the world.
(Tiếng Anh được sử dụng khắp thế giới.)
You: Yes/English/help you with international travel/people speak it worldwide
(Có/Tiếng Anh/giúp bạn đi du lịch quốc tế/mọi người nói tiếng Anh trên toàn thế giới)
_________________________________________________________
Teacher: Why do you want to improve your English?
(Tại sao em muốn cải thiện tiếng Anh của mình?)
You: English is/language of overseas study/essential to be good/it
(Tiếng Anh là/ngôn ngữ du học/cần thiết để giỏi/nó)
_________________________________________________________
Friend: You seem to really like learning English.
(Có vẻ bạn rất thích học tiếng Anh.)
You: I/learning English/career opportunities/will give me/future
(Tôi/học tiếng Anh/cơ hội nghề nghiệp/sẽ cho tôi/tương lai)
_________________________________________________________
2. We are very good at English because we read and listen to English content every day.
(Chúng ta rất giỏi Tiếng Anh bởi vì chúng ta đọc và nghe nội dung Tiếng anh hằng ngày.)
3. Yes, English helps you with international travel, because people speak it worldwide.
(Vâng, Tiếng Anh giúp bạn với việc đi du lịch quốc tế, bởi vì mọi người đều nói Tiếng Anh trên toàn cầu.)
4. Because English is the language of overseas study, it is essential to be good at it.
(Bởi vì Tiếng Anh là ngôn ngữ trong việc học tập ở nước ngoài, rất quan trọng để thành thạo nó.)
5. I am learning English because of the career opportunities it will give me in the future.
(Tôi học Tiếng Anh bởi vì nó mang lại nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn trong tương lai.)
e. In pairs: Talk about English using the prompts below.
(Theo cặp: Nói về tiếng Anh sử dụng các gợi ý dưới đây.)
We should study English more because of...
As I enjoy studying English,...
As English is important for my future career,...
English is useful because of... since people speak English all over the world.
I'm learning English because...
Example: We should study English more because of all the career opportunities it can give us.
(Chúng ta nên học tiếng Anh nhiều hơn vì tất cả những cơ hội nghề nghiệp mà nó có thể mang lại cho chúng ta.)
A: We should study English more because of the countless opportunities in terms of career advancement and personal growth.
(Chúng ta nên học tiếng Anh nhiều hơn vì các cơ hội nhiều vô kể về thăng tiến nghề nghiệp và sự phát triển cá nhân.)
B: As I enjoy studying English, I find myself drawn to its rich literature, fascinating history, and global influence.
(Vì tôi thích học tiếng Anh, tôi cảm thấy hấp dẫn với văn học phong phú của nó, lịch sử hấp dẫn và tầm ảnh hưởng toàn cầu.)
C: As English is important for my future career, I recognize the necessity of mastering it to thrive in an increasingly interconnected world.
(Bởi vì tiếng Anh quan trọng cho sự nghiệp tương lai của tôi, tôi nhận ra sự cần thiết của việc thạo nó để phát triển trong một thế giới ngày càng kết nối. )
D: English is useful because of its widespread usage across the globe, facilitating communication and collaboration in various fields and industries.
(Tiếng Anh hữu ích vì việc sử dụng phổ biến của nó trên toàn thế giới, tạo điều kiện cho việc giao tiếp và hợp tác trong nhiều lĩnh vực và ngành nghề. )
E: I'm learning English because I believe it will enhance my prospects in both academic pursuits and professional endeavors.
(Tôi đang học tiếng Anh vì tôi tin rằng nó sẽ tăng cơ hội của tôi cả trong học vấn lẫn sự nghiệp chuyên môn.)
a ‘...I will..” is often contracted to “...I’ll...”. “...I’ll...” sounds like /ail/
(Cụm từ "I will" thường được rút gọn thành "I'll". "I'll" được phát âm như /ail/.)
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các từ gạch chân.)
I’ll have more career opportunities.
I’ll have more career opportunities.
(Tôi sẽ có nhiều cơ hội nghề nghiệp.)
(Tôi sẽ cải thiện nhanh chóng.)
c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in Task a.
(Nghe và gạch bỏ câu không làm theo ghi chú ở phần a.)
d. Read the sentences with the sound changes noted in Task a. to a partner.
(Đọc các câu với biến âm được ghi chú ở câu a với bạn của mình.)
a. In pairs: Take turns telling your partner why you are learning English.
(Làm việc nhóm: Hai bạn lần lượt kể cho bạn của mình biết vì sao mình đang học Tiếng Anh.)
A: Why are you learning English?
B: I'm learning English because of future career opportunities. Since I'll have more career opportunities, I'll earn more money.
(Tôi đang học tiếng Anh vì có cơ hội nghề nghiệp trong tương lai. Vì tôi sẽ có nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn nên tôi sẽ kiếm được nhiều tiền hơn.)
A: Why do you want to learn English?
(Tại sao bạn muốn học tiếng Anh?)
B: I'm learning English because I want to study abroad. As I want to study abroad I need to improve my skills to succeed academically in an international setting.
(Tôi đang học tiếng Anh vì tôi muốn đi du học. Vì tôi muốn đi du học nên tôi cần nâng cao kỹ năng của mình để thành công trong học tập trong môi trường quốc tế.)
A: Why do you want to learn English?
(Tại sao bạn muốn học tiếng Anh?)
B: I want to learn English because I want to watch English television. I improve my listening skills since I love watching English programs.
(Tôi muốn học tiếng Anh vì tôi muốn xem tivi tiếng Anh. Tôi cải thiện kỹ năng nghe của mình vì tôi thích xem các chương trình tiếng Anh.)
A: Why do you want to learn English?
(Tại sao bạn muốn học tiếng Anh?)
B: I'm learning English because of my love for English music. Since I love English music, I’m going learn the lyrics.
(Tôi học tiếng Anh vì tôi yêu thích âm nhạc tiếng Anh. Vì tôi yêu nhạc tiếng Anh nên tôi sẽ học lời bài hát.)
A: Why do you want to learn English?
(Tại sao bạn muốn học tiếng Anh?)
B: I'm learning English because I like international travel. I should learn more phrases as I’ll do more exercise.
(Tôi đang học tiếng Anh vì tôi thích du lịch quốc tế. Tôi nên học nhiều cụm từ hơn vì tôi sẽ tập thể dục nhiều hơn.)
A: Why do you want to learn English?
(Tại sao bạn muốn học tiếng Anh?)
B: I'm learning English because I love to learn new things. Since I love to learn new thing, I’ll improve quickly.
(Tôi đang học tiếng Anh vì tôi thích học những điều mới. Vì tôi thích học điều mới nên tôi sẽ tiến bộ nhanh chóng.)
b. Practice with your own ideas.
(Luyện tập với ý tưởng riêng của bạn)
A: Why are you learning English?
(Tại sao bạn đang học Tiếng Anh?)
B: I'm learning English because of my passion for connecting with people from around the world. Since I enjoy learning about different cultures and making new friends, I believe fluency in English will help me communicate effectively and build meaningful relationships across borders.
(Tôi đang học tiếng Anh vì đam mê muốn kết nối với mọi người từ khắp nơi trên thế giới. Vì tôi thích học về các văn hóa khác nhau và kết bạn mới, tôi tin rằng việc thành thạo tiếng Anh sẽ giúp tôi giao tiếp hiệu quả và xây dựng những mối quan hệ ý nghĩa vượt qua biên giới.)
a. In pairs: Discuss your top three reasons for learning English. Decide on the two most important reasons and write them in the table.
(Theo cặp: Thảo luận về ba lý do hàng đầu khiến bạn học tiếng Anh. Quyết định hai lý do quan trọng nhất và viết chúng vào bảng.)
For career advancement opportunities
(Để có cơ hội thăng tiến nghề nghiệp)
To communicate with people from diverse backgrounds
(Để giao tiếp với mọi người từ nhiều nguồn gốc khác nhau)
To access a wider range of information and resources
(Để tiếp cận được nhiều thông tin và nguồn tài nguyên hơn)
b. In pairs: Choose two study methods from Lesson 1 you think will explain your reasons for studying English. Join another pair and share your ideas.
(Theo cặp: Chọn hai phương pháp học từ Bài học 1 mà bạn nghĩ sẽ giải thích lý do bạn đang học tiếng Anh. Kết hợp với một cặp khác và chia sẻ ý kiến của bạn.)
1. Watch television shows and movies in English: This method can help improve our English language skills, especially our listening comprehension and vocabulary. It's also a fun way to learn about different cultures and idiomatic expressions.
(Xem các chương trình truyền hình và phim ở tiếng Anh: Phương pháp này có thể giúp cải thiện kỹ năng tiếng Anh của chúng ta, đặc biệt là khả năng lắng nghe và vốn từ vựng. Đây cũng là một cách thú vị để tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau và các thành ngữ.)
2. Keep a notebook: This method allows us to actively engage with the language by writing down new vocabulary, grammar structures, and phrases we encounter. It helps reinforce our learning and serves as a reference for future study. By combining these two study methods, we can enhance our language skills while also immersing ourselves in English-speaking cultures.
(Giữ một quyển sổ tay: Phương pháp này cho phép chúng ta tương tác tích cực với ngôn ngữ bằng cách ghi lại từ vựng mới, cấu trúc ngữ pháp và các cụm từ mà chúng ta gặp phải. Nó giúp củng cố kiến thức của chúng ta và phục vụ như một tài liệu tham khảo cho việc học trong tương lai. Bằng cách kết hợp hai phương pháp học này, chúng ta có thể nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình trong khi cũng đắm chìm trong các nền văn hóa sử dụng tiếng Anh.)
Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm
Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm
In pairs: Look at the pictures. What are these people doing to improve their English? What do you do to improve your English in your free time?
(Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Những người này đang làm gì để cải thiện tiếng Anh của họ? Bạn làm gì để cải thiện tiếng Anh trong thời gian rảnh?)
- They are watching TV programmes in English, reading books in English and listening to music in English.
(Họ đang xem các chương trình TV bằng tiếng Anh, đọc sách bằng tiếng Anh và nghe nhạc bằng tiếng Anh.)
- In my free time, to improve my English I usually listen to English songs, watch English films, read newspapers in English, write anything I like in English and speak in English with foreigners in my neighbourhood.
(Trong thời gian rảnh rỗi, để cải thiện tiếng Anh, tôi thường nghe các bài hát tiếng Anh, xem phim tiếng Anh, đọc báo tiếng Anh, viết bất cứ điều gì tôi thích bằng tiếng Anh và nói tiếng Anh với người nước ngoài trong khu phố.)
a. Read the sentences, then match the words to the definitions. Listen and repeat.
(Đọc các câu, sau đó ghép các từ với định nghĩa tương ứng. Nghe và lặp lại.)
a. Look up words you don't know in the dictionary.
(Tra cứu những từ bạn không biết trong từ điển.)
b. You can find the lyrics of your favorite songs on the internet.
(Bạn có thể tìm thấy lời bài hát yêu thích của bạn trên internet.)
c. You might come across interesting phrases when you read books in a foreign language.
(Bạn có thể gặp những cụm từ thú vị khi đọc sách bằng tiếng nước ngoài.)
d. It's important to go over your homework and look for mistakes.
(Điều quan trọng là phải xem lại bài tập về nhà của bạn và tìm lỗi sai.)
e. When you watch TV in English, remember to use the English subtitles.
(Khi xem TV bằng tiếng Anh, hãy nhớ sử dụng phụ đề tiếng Anh.)
f. "Turn on the TV. I'm so bored!"
("Bật TV lên đi. Tôi thấy chán quá!")
g. Practicing new words is important, so find a study method you like.
(Việc luyện tập từ mới rất quan trọng nên hãy tìm một phương pháp học mà bạn thích.)
h. It's a good idea to note down new words in a notebook so that you don't forget them.
(Bạn nên ghi lại những từ mới vào sổ để không quên.)
1. turn on - make something work by moving a switch or pressing a button
2. _________ - a way of doing something, often with a plan
3. _________ - look for information about something
4. _________ - meet or find somebody or something by chance
5. _________ - check something very carefully
6. _________ - write something so that you don't forget it
7. _________ - words you can read at the bottom of a television screen to explain what you hear, often in another language
8. _________ - the words in a song
a - 3. look up: look for information about something
(tìm kiếm: tìm kiếm thông tin về cái gì đó)
b - 8. lyrics: the words in a song
(lời bài hát: các từ trong một bài hát)
c - 4. come across: meet or find somebody or something by chance
(bắt gặp: gặp hoặc tìm thấy ai đó hoặc cái gì đó một cách tình cờ)
d – 5. go over: check something very carefully
(kiểm tra kỹ lưỡng: kiểm tra một cái gì đó rất cẩn thận)
e - 7. subtitles: words you can read at the bottom of a television screen to explain what you hear, often in another language
(phụ đề: những từ bạn có thể đọc ở dưới màn hình truyền hình để giải thích những gì bạn nghe, thường là ở một ngôn ngữ khác)
f - 1. turn on: make something work by moving a switch or pressing a button
(bật/ mở lên: làm cho một cái gì đó hoạt động bằng cách di chuyển một công tắc hoặc nhấn một nút)
g - 2. method: a way of doing something, often with a plan
(phương pháp: một cách làm điều gì đó, thường là với một kế hoạch)
h - 6. note down: write something so that you don't forget it
(ghi chú: viết một cái gì đó để bạn không quên nó)
b. In pairs: Use the new words to talk about what you like to read, watch, or listen to in English.
(Làm việc theo cặp: Sử dụng các từ mới ở trên để nói về cái mà bạn muốn đọc hoặc nghe trong Tiếng Anh.)
A: I note down new worsd in a notebook.
(Tôi ghi chú lại các từ mới vào sổ tay.)
B: I turn on subtitles to understand movies.
(Tôi bật phụ đề để hiểu các bộ phim.)
A: I enjoy reading articles and books in English because it allows me to look up new words and phrases that I encounter.
(Tôi thích đọc các bài viết và sách bằng tiếng Anh vì điều này cho phép tôi tra cứu các từ và cụm từ mới mà tôi gặp phải.)
B: Sometimes, while reading, I come across interesting idioms or expressions that I make sure to note down in my notebook so that I don't forget them.
(Đôi khi, trong quá trình đọc, tôi gặp phải các thành ngữ hoặc biểu hiện thú vị mà tôi đảm bảo ghi chú vào sổ tay của mình để không quên chúng.)
A: When it comes to watching TV shows or movies, I prefer to turn on the English subtitles. This helps me understand the dialogue better, and I can also learn new vocabulary from the subtitles.
(Khi đến với việc xem các chương trình truyền hình hoặc phim, tôi thích bật phụ đề tiếng Anh. Điều này giúp tôi hiểu rõ hơn các đoạn hội thoại, và tôi cũng có thể học từ vựng mới từ phụ đề.)
B: As for music, I love listening to songs in English and paying attention to the lyrics. It's fascinating to analyze the lyrics and find deeper meanings behind them.
(Còn về âm nhạc, tôi thích nghe nhạc bằng tiếng Anh và chú ý đến lời bài hát. Việc phân tích lời bài hát và tìm hiểu ý nghĩa sâu xa phía sau chúng rất thú vị.)
a. Read the online article about English study methods. What is the passage mainly about?
(Đọc bài viết trực tuyến về các phương pháp học tiếng Anh. Đoạn văn chính là về gì?)
1. writing good texts (viết những văn bản hay)
2. taking difficult exams (tham gia các kì thi khó)
3. leaning in fun ways (học bằng những phương pháp vui nhộn)
You already know learning English is useful, but do you know there are fun ways to learn?
1. Read English books/newspapers/websites: You can read more to improve your vocabulary. Your speaking, listening, reading, and writing skills will improve if you learn more vocabulary. Find books or websites on topics you like. Choose one slightly above your level to learn new words each time.
2. Watch television shows and movies in English: You can turn on the English subtitles to understand the actors clearly or copy the actors to improve your pronunciation. You can also note down new words to look up later.
3. Keep a notebook: Write down new words or grammar from class in a notebook. When you go home, go over your notes to help you remember what you learned. You should also go over them to see you come across any mistakes.
4. Listen to music in English: Listening (and singing) to music is another fun way to improve your English. There are so many songs to choose from. Go over the lyrics to help you understand the English words. Now you know some fun ways to learn English. Which ones are you going to try today?
Bạn đã biết học tiếng Anh là hữu ích, nhưng bạn có biết rằng có cách học vui vẻ không?
1. Đọc sách/báo/web tiếng Anh: Bạn có thể đọc nhiều hơn để cải thiện vốn từ vựng của mình. Kỹ năng nói, nghe, đọc và viết của bạn sẽ cải thiện nếu bạn học thêm vốn từ vựng. Tìm sách hoặc trang web về các chủ đề bạn thích. Chọn một cuốn sách hoặc trang web cao hơn một chút so với trình độ của bạn để học từ mới mỗi lần.
2. Xem các chương trình truyền hình và phim bằng tiếng Anh: Bạn có thể bật phụ đề tiếng Anh để hiểu rõ diễn viên hoặc bắt chước diễn viên để cải thiện phát âm của mình. Bạn cũng có thể ghi chú các từ mới để tra cứu sau này.
3. Giữ một sổ tay: Ghi chép các từ mới hoặc ngữ pháp từ bài học vào một sổ tay. Khi bạn về nhà, hãy xem lại các ghi chú của mình để giúp bạn nhớ những gì bạn đã học. Bạn cũng nên xem lại chúng để xem bạn có gặp phải bất kỳ lỗi nào không.
4. Nghe nhạc bằng tiếng Anh: Nghe (và hát) nhạc là cách vui vẻ khác để cải thiện tiếng Anh của bạn. Có rất nhiều bài hát để lựa chọn. Hãy xem lại lời bài hát để giúp bạn hiểu được từ vựng tiếng Anh. Bây giờ bạn đã biết một số cách vui vẻ để học tiếng Anh. Bạn sẽ thử cách nào hôm nay?
What is the passage mainly about? - 3. leaning in fun ways
(Đoạn văn chủ yếu nói về gì? - học bằng những phương pháp vui nhộn)
b. Now, read and fill in the blanks.
(Bây giờ, đọc và điền vào chỗ trống.)
1. According to the article, you will improve all four skills if you learn more vocabulary.
2. Look for books or _______on topics you like and choose one just above your level.
3. When you watch movies or TV shows in English, you can ____________ vocabulary to look up later.
4. You should go over your notes to help you _________ new words and grammar you learned.
5. When listening to music in English, use the ________to help you understand the words.
1. According to the article, you will improve all four skills if you learn more vocabulary.
(Theo bài viết, bạn sẽ cải thiện cả bốn kỹ năng nếu bạn học thêm vốn từ vựng.)
Thông tin: Your speaking, listening, reading, and writing skills will improve if you learn more vocabulary.
(Kỹ năng nói, nghe, đọc và viết của bạn sẽ được cải thiện nếu bạn học thêm từ vựng.)
2. Look for books or websites on topics you like and choose one just above your level.
(Tìm sách hoặc trang web về các chủ đề bạn thích và chọn một cuốn sách hoặc trang web cao hơn một chút so với trình độ của bạn.)
Thông tin: Find books or websites on topics you like. Choose one slightly above your level to learn new words each time.
(Tìm sách hoặc trang web về chủ đề bạn thích. Hãy chọn một ngôn ngữ cao hơn trình độ của bạn một chút để học từ mới mỗi lần.)
3. When you watch movies or TV shows in English, you can note down vocabulary to look up later.
(Khi bạn xem phim hoặc chương trình truyền hình bằng tiếng Anh, ghi chú lại từ vựng để tra cứu sau.)
Thông tin: You can turn on the English subtitles to understand the actors clearly or copy the actors to improve your pronunciation. You can also note down new words to look up later.
(Bạn có thể bật phụ đề tiếng Anh để hiểu rõ diễn viên hoặc sao chép diễn viên để cải thiện khả năng phát âm của mình. Bạn cũng có thể ghi chú lại các từ mới để tra cứu sau.)
4. You should go over your notes to help you remember new words and grammar you learned.
(Bạn nên xem lại các ghi chú của mình để giúp bạn nhớ từ mới và ngữ pháp bạn đã học.)
Thông tin: Write down new words or grammar from class in a notebook. When you go home, go over your notes to help you remember what you learned.
(Viết các từ hoặc ngữ pháp mới trong lớp vào sổ tay. Khi về nhà, hãy xem lại ghi chú của bạn để giúp bạn nhớ những gì bạn đã học.)
5. When listening to music in English, use the lyrics to help you understand the words.
(Khi nghe nhạc bằng tiếng Anh, hãy sử dụng lời bài hát để giúp bạn hiểu được các từ.)
Thông tin: Listening (and singing) to music is another fun way to improve your English. There are so many songs to choose from. Go over the lyrics to help you understand the English words.
(Nghe (và hát) nhạc là một cách thú vị khác để cải thiện tiếng Anh của bạn. Có rất nhiều bài hát để lựa chọn. Xem qua lời bài hát để giúp bạn hiểu các từ tiếng Anh.)
d. In pairs: Which English study methods do you want to try? Why?
(Thảo luận theo cặp: Phương pháp học Tiếng Anh nào mà bạn muốn thử? Tại sao?)
A: Which English study methods do you want to try?
(Bạn muốn thử phương pháp học tiếng Anh nào?)
B: I want to try language games.
(Tôi muốn thử trò chơi ngôn ngữ.)
B: Because playing language-learning games or quizzes designed to reinforce vocabulary, grammar, and comprehension skills in a fun and interactive way is really effective and relaxing. By this method, I can remember vocabulary more easily and undersatnd grammar better.
(Bởi vì chơi các trò chơi hoặc câu đố học ngôn ngữ được thiết kế để củng cố các kỹ năng từ vựng, ngữ pháp và hiểu theo cách vui vẻ và tương tác thực sự hiệu quả và thư giãn. Bằng phương pháp này, tôi có thể nhớ từ vựng dễ dàng hơn và hiểu ngữ pháp tốt hơn.)
a. Read about to-infinitives and phrasal verbs, then fill in the blanks.
(Đọc về to V và cụm động từ, sau đó điền vào chỗ trống.)
to-infinitives: (to + động từ nguyên thể)
We can use to-infinitives to express the purpose of something.
(Chúng ta có thể sử dụng to V để diễn đạt mục đích của một việc gì đó.)
I read a lot in English to improve my skills.
(Tôi đọc nhiều tiếng Anh để cải thiện kỹ năng của mình.)
Do you watch movies to learn new words?
(Bạn xem phim để học từ mới phải không?)
A phrasal verb is a verb combined with a particle (an adverb or a preposition or both). The meaning of a phrasal verb is different from each part in it.
(Một cụm động từ là một động từ kết hợp với một phần phụ (một trạng từ hoặc một giới từ hoặc cả hai). Ý nghĩa của một cụm động từ khác biệt từng phần trong đó. )
Look up the word if you don't know the meaning. (Find the word in a dictionary.)
(Tra cứu từ trong từ điển nếu bạn không biết nghĩa của nó. - Tìm từ trong từ điển.)
Look over your homework before you turn it in. (Check it carefully.)
(Kiểm tra kĩ bài tập về nhà của bạn trước khi nộp. - Kiểm tra cẩn thận,)
Look for any words you don’t understand. (Try to find them.)
(Tìm kiếm bất kỳ từ nào bạn không hiểu. - Cố gắng tìm kiếm.)
I note down new words to remember them. That’s a useful study method.
(Tôi ghi chép lại từ mới để nhớ chúng chúng. Đó là một phương phát học hữu ích.)
b. Listen and check. Listen again and repeat.
(Nghe và kiểm tra. Nghe và nhắc lại.)
I note down new words to remember them. That’s a useful study method.
(Tôi ghi chép lại từ mới để nhớ chúng chúng. Đó là một phương phát học hữu ích.)
1. This website I came across/ over has methods to improve/ improving my pronunciation.
2. I look at /up the lyrics of my favorite songs to know/ knowing what the singer is saying.
3. When you learn something new, do you note down/ it down to help/ helping you remember it?
4. My brother often goes over/ up his homework two or three times to finding/find mistakes.
5. You should use subtitles. I turn them on/on to understanding/ understand what the actors are saying.
• Some phrasal verbs are separable. An object can go between the verb and the particle, or after the particle.
(Một số cụm động từ có thể tách rời. Tân ngữ có thể đi giữa động từ và tiểu từ, hoặc sau tiểu từ.)
verb + object + particle (động từ + tân ngữ + tiểu từ)
(Bạn có thể bật phụ đề lên được không?)
verb + particle + object (động từ + tiểu từ + tân ngữ)
(Bạn có thể bật phụ đề lên được không?)
• If the phrasal verb is separable, and the object is a pronoun, the object must go between the verb and particle.
(Nếu cụm động từ có thể tách rời và tân ngữ là đại từ thì tân ngữ phải nằm giữa động từ và tiểu từ.)
verb + pronoun + particle (động từ + đại từ + tiểu từ)
(Bạn có thể bật chúng lên được không?)
• Some phrasal verbs are inseparable. The verb and the particle always go together, and the object follows.
(Một số cụm động từ không thể tách rời. Động từ và trợ từ luôn đi cùng nhau và tân ngữ theo sau.)
verb + particle + object (động từ + tiểu từ + tân ngữ)
I came across a great English website.
(Tôi tình cờ thấy một trang web tiếng Anh tuyệt vời.)
I went over my homework and didn't find any mistakes.
(Tôi đã kiểm tra kĩ bài tập về nhà của mình và không tìm thấy lỗi nào.)
1. This website I came across has methods to improve my pronunciation.
(Trang web này tôi tình cờ phát hiện có phương pháp để cải thiện phát âm của tôi.)
2. I look up the lyrics of my favorite songs to know what the singer is saying.
(Tôi tra cứu lời bài hát của các bài hát yêu thích của tôi để biết ca sĩ đang nói gì.)
3. When you learn something new, do you note it down to help you remember it?
(Khi bạn học điều gì mới, bạn có ghi chú lại để giúp bạn nhớ không?)
4. My brother often goes over his homework two or three times to find mistakes.
(Anh trai tôi thường xuyên kiểm tra lại bài tập về nhà của tôi hai hoặc ba lần để tìm lỗi.)
5. You should use subtitles. I turn them on to understand what the actors are saying.
(Bạn nên sử dụng phụ đề. Tôi bật chúng lên để hiểu những gì diễn viên đang nói.)
d. Match the actions to the purposes, then write complete sentences.
(Nối hành động với mục đích, sau đó viết các câu hoàn chỉnh.)
1. I use different study methods
(Tôi sử dụng các phương pháp học tập khác nhau)
(Chúng tôi ghi lại những từ mới)
4. They listen to music with lyrics
(Cô ấy xem lại bài viết của mình)
1. I use different study methods to improve all four skills.
(Tôi sử dụng các phương pháp học khác nhau để cải thiện cả bốn kỹ năng.)
2. He turns subtitles on to understand the actors’ words.
(Anh ấy bật phụ đề lên để lời thoại của các diễn viên.)
3. We note down new words to look them up later.
(Chúng tôi ghi chú các từ mới để tra cứu nghĩa của chúng sau đó.)
4. They listen to music with lyrics to read the song’s words.
(Họ nghe nhạc với lời bài hát để đọc được ca từ của bài hát.)
5. She goes over her writing to look for mistakes.
(Cô ấy xem lại bài viết của mình để tìm lỗi.)
6. I look new words up to know their meanings.
(Tôi tra cứu các từ mới để biết nghĩa của chúng.)
e. In pairs: Use the action from Task d. again and make new sentences using your own ideas for the purpose.
(Theo cặp: Sử dụng lại hành động ở Bài tập d và đặt câu mới sử dụng ý tưởng của riêng bạn cho mục đích đó.)
A: I use different study method to improve my writing.
(Tôi sử dụng các phương pháp học tập khác nhau để cải thiện khả năng viết của mình.)
B: We note down new words to use in our writing.
(Chúng tôi ghi lại những từ mới để sử dụng trong bài viết của mình.)
A: I use different study methods to enhance my understanding of complex topics.
(Tôi sử dụng các phương pháp học khác nhau để nâng cao hiểu biết của mình về các chủ đề phức tạp.)
B: He turns subtitles on to practice his reading skills while watching foreign films.
(Anh ấy bật phụ đề lên để luyện tập kỹ năng đọc khi xem phim nước ngoài.)
A: We note down new words to expand our vocabulary and express ourselves more precisely.
(Chúng tôi ghi chú các từ mới để mở rộng vốn từ vựng và diễn đạt mình một cách chính xác hơn.)
B: They listen to music with lyrics to immerse themselves in the language and improve their listening comprehension.
(Họ nghe nhạc với lời bài hát để ngâm vào ngôn ngữ và cải thiện khả năng nghe của họ.)
A: She goes over her writing to refine her style and develop her own voice as a writer.
(Cô ấy xem lại bài viết của mình để hoàn thiện phong cách và phát triển giọng văn riêng của mình như một nhà văn.)
B: I look new words up to integrate them into my daily conversations and written communication.
(Tôi tra cứu các từ mới để tích hợp chúng vào các cuộc trò chuyện hàng ngày và giao tiếp bằng văn bản của mình.)
a. Stress content words in a sentence.
(Nhấn trọng âm vào các từ mang nội dung trong một câu.)
b. Listen to the sentences and focus on the underlined words.
(Nghe các câu và tập trung vào những từ được gạch chân.)
I read a lot of books to improve my vocabulary.
(Tôi đọc rất nhiều sách để nâng cao vốn từ vựng của mình.)
I watch lots of movies to learn new words.
(Tôi xem rất nhiều phim để học từ mới.)
c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in Task a.
(Nghe và gạch bỏ câu không theo ghi chú ở bài tập a.)
I read the lyrics to understand the song.
I use subtitles to improve my pronunciation.
I read the lyrics to understand the song.
(Tôi đọc lời bài hát để hiểu bài hát.)
I use subtitles to improve my pronunciation.
(Tôi sử dụng phụ đề để cải thiện cách phát âm của mình.)
d. Read the sentences with the rhythm noted in Task a. to a partner.
(Đọc các câu với nhịp điệu được ghi ở Bài tập a với bạn của em.)
a. In pairs: Take turns asking and answering about English study methods.
(Theo cặp: Lần lượt hỏi và trả lời về phương pháp học tiếng Anh.)
(Chúng ta có thể sử dụng phương pháp nào?)
(Điều đó sẽ giúp ích như thế nào?)
B: We can use the lyrics to practice reading.
(Chúng ta có thể sử dụng lời bài hát để luyện đọc.)
(Chúng ta có thể sử dụng phương pháp nào?)
B: We can read interesting books.
(Chúng ta có thể đọc những cuốn sách thú vị.)
(Điều đó sẽ giúp ích như thế nào?)
B: We can note down new words and look them up later.
(Chúng ta có thể ghi lại những từ mới và tra cứu chúng sau.)
(Chúng ta có thể sử dụng phương pháp nào?)
B: We can watch TV shows or movies.
(Chúng ta có thể xem chương trình TV hoặc phim.)
(Điều đó sẽ giúp ích như thế nào?)
B: We can turn on subtitles to understand new words.
(Chúng ta có thể bật phụ đề để hiểu từ mới.)
A: That's a smart way to learn!
(Đó là một cách học thông minh!)
(Chúng ta có thể sử dụng phương pháp nào?)
(Chúng ta có thể giữ một cuốn sổ.)
(Điều đó sẽ giúp ích như thế nào?)
B: We can go over our writings and find mistakes.
(Chúng ta có thể xem lại bài viết của mình và tìm ra lỗi.)
A: That sounds like a productive way to improve our writing skills!
(Nghe có vẻ là một cách hiệu quả để cải thiện kỹ năng viết của chúng tôi!)
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)
(Chúng ta có thể sử dụng phương pháp nào?)
B: We can participate in language exchange sessions.
(Chúng ta có thể tham gia các buổi trao đổi ngôn ngữ.)
(Điều đó sẽ giúp ích như thế nào?)
B: We can practice speaking with native speakers and receive feedback on our language skills.
(Chúng ta có thể luyện nói với người bản xứ và nhận phản hồi về kỹ năng ngôn ngữ của mình.)
A: That's a fantastic way to improve our speaking fluency and gain cultural insights!
(Đó là một cách tuyệt vời để cải thiện khả năng nói trôi chảy của chúng tôi và hiểu biết sâu sắc về văn hóa!)
FUN STUDY METHODS (NHỮNG PHƯƠNG PHÁP HỌC VUI NHỘN)
a. In pairs: Look at the pictures of fun ways to learn English. Say what the activities are and discuss the purpose of the study methods below and your own ideas.
(Theo cặp: Xem tranh về các cách học tiếng Anh thú vị. Cho biết các hoạt động đó là gì và thảo luận về mục đích của các phương pháp học tập dưới đây và ý tưởng của riêng bạn.)
A: Let’s talk about some fun ways to learn English. What activity can we do?
(Hãy nói về một số cách thú vị để học tiếng Anh. Chúng ta có thể làm hoạt động gì?)
B: We can watch TV shows in English.
(Chúng ta có thể xem chương trình truyền hình bằng tiếng Anh.)
(Điều đó sẽ giúp ích như thế nào?)
B: We can turn on the English subtitles to understand the new words easily.
(Chúng ta có thể bật phụ đề tiếng Anh để hiểu từ mới một cách dễ dàng.)
A: Let’s talk about some fun ways to learn English. What activity can we do?
(Hãy nói về một số cách thú vị để học tiếng Anh. Chúng ta có thể làm hoạt động gì?)
B: We can listen to English music.
(Chúng ta có thể nghe nhạc tiếng Anh.)
(Điều đó sẽ giúp ích như thế nào?)
B: Listening to English music can help improve our listening skills and pronunciation. We can also try to sing along with the lyrics to practice speaking English fluently.
(Nghe nhạc tiếng Anh có thể giúp cải thiện kỹ năng nghe và phát âm của chúng ta. Chúng ta cũng có thể thử hát theo lời bài hát để luyện nói tiếng Anh trôi chảy.)
(Chúng ta có thể làm gì khác nữa?)
B: We can read books in English.
(Chúng ta có thể đọc sách bằng tiếng Anh.)
(Điều đó sẽ giúp ích như thế nào?)
B: Reading books in English can enhance our vocabulary and comprehension skills. We can start with books at our level and gradually move on to more challenging ones to improve our reading abilities.
(Đọc sách bằng tiếng Anh có thể nâng cao kỹ năng từ vựng và hiểu của chúng ta. Chúng ta có thể bắt đầu với những cuốn sách phù hợp với trình độ của mình và dần dần chuyển sang những cuốn sách có độ khó cao hơn để cải thiện khả năng đọc của mình.)
A: What another activity can we do?
(Chúng ta có thể làm hoạt động gì khác?)
(Chúng tôi có thể viết bằng tiếng Anh.)
(Điều đó sẽ giúp ích như thế nào?)
B: Writing in English allows us to practice grammar, sentence structure, and spelling. We can keep a journal, write short stories, or even participate in online forums to receive feedback from others and improve our writing skills.
(Viết bằng tiếng Anh cho phép chúng ta thực hành ngữ pháp, cấu trúc câu và chính tả. Chúng ta có thể viết nhật ký, viết truyện ngắn hoặc thậm chí tham gia các diễn đàn trực tuyến để nhận phản hồi từ người khác và cải thiện kỹ năng viết của mình.)
(Chúng ta có thể làm gì khác nữa?)
(Chúng ta có thể hát những bài hát tiếng Anh.)
(Điều đó sẽ giúp ích như thế nào?)
B: Singing English songs can be a fun way to practice pronunciation, intonation, and rhythm. We can choose songs with clear lyrics and sing along with them to improve our speaking and listening skills simultaneously. Plus, it's an enjoyable way to learn new vocabulary and expressions.
(Hát các bài hát tiếng Anh có thể là một cách thú vị để luyện phát âm, ngữ điệu và nhịp điệu. Chúng ta có thể chọn những bài hát có lời rõ ràng và hát theo để cải thiện đồng thời kỹ năng nghe và nói của mình. Ngoài ra, đây là một cách thú vị để học từ vựng và cách diễn đạt mới.)
b. Now, join another pair and tell them about your favorite fun study method.
(Bây giờ, hãy tham gia cùng một cặp khác và kể cho họ nghe về phương pháp học tập thú vị mà bạn yêu thích.)
Our favorite fun study method is ...
(Phương pháp học tập vui nhộn của chúng tôi là ...)
Hi there! We have just discussed fun ways to learn English. One of our favorite study methods is watching TV shows in English. It's not only enjoyable but also really effective. How about you? What's your favorite fun study method?
(Chào bạn! Chúng tôi chỉ đang thảo luận về những cách thú vị để học tiếng Anh. Một trong những phương pháp học tập yêu thích của chúng tôi là xem các chương trình truyền hình bằng tiếng Anh. Nó không chỉ thú vị mà còn thực sự hiệu quả. Còn bạn thì sao? Phương pháp học tập thú vị yêu thích của bạn là gì?)